Có 1 kết quả:

人保 rén bǎo ㄖㄣˊ ㄅㄠˇ

1/1

rén bǎo ㄖㄣˊ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) personal guarantee
(2) to sign as guarantor

Bình luận 0